1.Thông số kỹ thuật máy
Năng suất làm việc |
Loại hình gia công |
Ống | Đường kính tối thiểu | 1inch |
Đường kính tối đa | Không giới hạn | |||
Tấm |
Không giới hạn |
|||
Chất liệu gia công | Thép thông thường, thép không gỉ, plastic…. | |||
Điều chỉnh lượng gia công | Phương thức One-touch (Phương thức bi pít – tông chống trượt) | |||
Độ sâu gia công | Đơn vị thấp nhất 0.05mm | |||
Năng suất máy | Góc gia công | 0o-90o | ||
Góc cắt rảnh | 75o | |||
Độ sâu gia công | Thấp nhất 0.05mm, sâu nhất 15mm | |||
Năng suất
gia công |
Góc vát mép |
Độ dày | Bề ngang (mm) | |
0o(mặt cắt) |
15 |
15 |
||
15o |
16 |
17 |
||
30o |
19 |
22 |
||
45o | 12 |
20 |
||
60o |
10 | 22 | ||
75o |
8 |
31 |
||
90o (mặt cắt) | 0 |
26 |
||
Thông số kỹ thuật máy |
Tổng trọng lượng |
6.0Kg | ||
Kích cỡ |
85x85x185H |
|||
Yếu tố có hiệu lực |
4EA(S-501306-CM4-780) – sử dụng 8 mặt |
2.Thông số máy động cơ
Hạng mục |
Đơn vị | Động cơ cắt |
Công suất đầu ra |
W |
1050 |
Điện áp định mức |
V |
AC 200~220V / 50~60Hz |
Môi trường vận hành |
– |
-20oC~ 40oC/ 20~ 80%RH |
3. Phụ tùng kèm theo chính thức
Bánh dẫn dùng cho ống được gắn kèm theo
Tay cầm
1 cờ-lê lục giác, 1 tuốc-nơ-vít
4. Phụ tùng tùy chọn
Insert tip: S-501306-CM4-780
Bu-lông cố định inserttip